Các chiến lược Giao dịch và Đầu tư

Chiến lược giao dịch là gì?

Chiến lược giao dịch đơn giản là một kế hoạch bạn tuân theo khi thực hiện giao dịch. Không có cách tiến hành đúng duy nhất nào trong giao dịch, vì vậy mỗi chiến lược sẽ chủ yếu phụ thuộc vào hồ sơ và sở thích của trader. 

Bất kể cách tiến hành giao dịch của bạn là gì, việc thiết lập một kế hoạch là rất quan trọng – nó vạch ra các mục tiêu rõ ràng và có thể ngăn bạn tiến hành lệch lạc do cảm xúc. Thông thường, bạn sẽ muốn quyết định những gì bạn đang giao dịch, cách bạn sẽ giao dịch và những điểm bạn vào và thoát vị thế.

Quản lý danh mục đầu tư là gì?

Quản lý danh mục đầu tư liên quan đến việc tạo và xử lý một tập hợp các khoản đầu tư. Bản thân danh mục đầu tư là một nhóm tài sản – nó có thể chứa bất cứ thứ gì từ gấu bông Beanie Babies đến bất động sản. Ví dụ nếu bạn độc quyền giao dịch tiền mã hoá  , sau đó danh sách đầu tư của bạn sẽ mở rộng ra, kết hợp với Bitcoin và các loại coin và token kỹ thuật số khác.

Bước đầu tiên là cân nhắc các kỳ vọng của bạn cho danh mục đầu tư. Có phải bạn đang tìm kiếm một nhóm các hạng mục đầu tư mà vẫn sẽ tương đối an toàn khi có biến động, hoặc một cái gì đó rủi ro hơn có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong ngắn hạn? Suy nghĩ kỹ lưỡng về cách bạn muốn quản lý danh mục đầu tư của bạn là rất có lợi. Một số có thể thích một chiến lược thụ động – bạn bỏ bẵng các khoản đầu tư của mình sau khi đã thiết lập chúng. Những người khác có thể chọn một chiến lược chủ động , với việc liên tục mua và bán tài sản để kiếm lợi nhuận.

Quản lý rủi ro là gì?

risk management illustration

Quản lý rủi ro là rất quan trọng để thành công trong giao dịch. Nó bắt đầu bằng việc xác định các loại rủi ro bạn có thể gặp phải:

  • Rủi ro thị trường: những tổn thất tiềm ẩn bạn có thể gặp phải nếu tài sản mất giá trị.
  • Rủi ro thanh khoản: các khoản lỗ tiềm ẩn phát sinh từ thị trường thanh khoản kém, nơi bạn không thể dễ dàng tìm thấy người mua tài sản của mình.
  • Rủi ro vận hành: những tổn thất tiềm ẩn bắt nguồn từ những thất bại trong vận hành. Đây có thể là do lỗi của con người, lỗi phần cứng/phần mềm hoặc do hành vi gian lận có chủ ý của nhân viên.
  • Rủi ro hệ thống: những tổn thất tiềm ẩn gây ra bởi sự thất bại của những người tham gia trong ngành mà bạn đang hoạt động, gây ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp trong lĩnh vực đó. Như trường hợp năm 2008, sự sụp đổ của Lehman Brothers gây hiệu ứng thác nước trên các hệ thống tài chính trên toàn thế giới.

Như bạn có thể thấy, nhận dạng rủi ro khởi đầu bằng các tài sản trong danh mục đầu tư của bạn, nhưng cần tính đến cả các yếu tố bên trong và bên ngoài để có hiệu quả. Tiếp theo, bạn sẽ muốn đánh giá những rủi ro này. Bạn có thường xuyên gặp phải chúng không? Chúng nghiêm trọng đến mức nào? Bằng cách đánh giá các rủi ro và tìm ra tác động có thể có của chúng đối với danh mục đầu tư, bạn có thể xếp hạng chúng và xây dựng các chiến lược và có các phản ứng phù hợp. Rủi ro hệ thống, ví dụ, có thể được giảm thiểu bằng cách đa dạng hoá các khoản đầu tư khác nhau và rủi ro thị trường có thể được giảm bớt khi sử dụng các lệnh stop loss (dừng lỗ).

Giao dịch trong ngày là gì?

Giao dịch trong ngày là một chiến lược liên quan đến việc vào và thoát các vị thế trong cùng một ngày. Thuật ngữ này xuất phát từ các thị trường di sản chỉ mở trong các khoảng thời gian trong ngày. Ngoài những khoảng thời gian đó, các trader trong ngày không giữ bất kỳ vị thế nào trong tình trạng mở. 

Các thị trường tiền mã hóa, như bạn có thể biết, không có thời gian mở cửa hoặc đóng cửa. Bạn có thể giao dịch suốt ngày đêm trong năm. Tuy nhiên giao dịch trong ngày trong bối cảnh tiền mã hóa có xu hướng đề cập đến một phong cách giao dịch nơi người giao dịch vào và thoát khỏi các vị thế trong vòng 24 giờ. Trong giao dịch trong ngày, bạn sẽ thường dựa vào phân tích kỹ thuật để xác định tài sản nào cần giao dịch. Vì lợi nhuận trong một khoảng thời gian ngắn như vậy có thể là rất nhỏ, bạn có thể chọn giao dịch trên nhiều tài sản để thử và tối đa hóa lợi nhuận của mình. Dù vậy, một số trader có thể chỉ giao dịch một cặp trong nhiều năm.

Phong cách này rõ ràng là một chiến lược giao dịch rất tích cực. Nó có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng kèm theo một rủi ro đáng kể. Vì vậy, giao dịch trong ngày thường phù hợp hơn với các nhà giao dịch có kinh nghiệm.

Giao dịch swing là gì?

Trong giao dịch swing, bạn sẽ cố gắng kiếm lợi từ các xu hướng thị trường, nhưng khoảng thời gian đầu tư dài hơn – các vị thế thường được giữ từ vài ngày đến vài tháng. 

Thông thường, mục tiêu của bạn sẽ là xác định một tài sản có vẻ như bị định giá thấp và có khả năng tăng giá trị. Bạn sẽ mua tài sản này, sau đó bán nó khi giá tăng để kiếm lợi nhuận. Hoặc bạn có thể cố gắng tìm các tài sản được định giá quá cao và có khả năng sẽ giảm giá trị. Sau đó, bạn có thể bán một số trong số đó với giá cao với hy vọng sẽ mua lại với giá thấp hơn. Cũng như giao dịch trong ngày, các trader sử dụng phương pháp giao dịch swing sử dụng các phân tích kỹ thuật. Tuy nhiên, vì chiến lược của họ diễn ra trong một thời gian dài hơn, các phân tích cơ bản cũng có thể là công cụ hữu ích.

Giao dịch swing là chiến lược dễ hơn với người mới bắt đầu. Chủ yếu là vì nó không có sự căng thẳng do nhịp độ nhanh của giao dịch trong ngày. Trong khi giao dịch trong ngày có đặc trưng là phải ra quyết định nhanh chóng và dành nhiều thời gian theo dõi, giao dịch swing cho phép bạn có nhiều thời gian nhàn nhã hơn.

Giao dịch theo vị thế là gì?

Giao dịch theo vị thế (hoặc xu hướng) là một chiến lược dài hạn. Các trader mua các tài sản để giữ trong thời gian dài (thường được tính bằng tháng). Mục tiêu của họ là kiếm lợi nhuận bằng cách bán những tài sản đó với giá cao hơn trong tương lai.

Cơ sở hợp lý đằng sau việc đặt giao dịch là cái để phân biệt giao dịch theo vị thế với giao dịch swing dài hạn. Các trader giao dịch theo vị thế quan tâm đến các xu hướng có thể được quan sát trong các khoảng thời gian dài – họ sẽ cố gắng kiếm lợi từ xu hướng tổng thể của thị trường. Mặt khác, các trader giao dịch theo swing thường tìm cách dự đoán “swing” trong thị trường mà không nhất thiết phải tương quan với xu hướng ở tầm rộng hơn. Không có gì lạ khi thấy các trader giao dịch theo vị thế thích phân tích cơ bản hơn, đơn thuần vì thị hiếu theo thời gian của nó cho phép họ quan sát được các sự kiện cơ bản diễn ra. Điều đó không có nghĩa là phân tích kỹ thuật không được sử dụng. Trong khi các trader giao dịch theo vị thế tiến hành dựa trên giả định rằng xu hướng sẽ tiếp tục, việc sử dụng các chỉ báo kỹ thuật có thể cảnh báo họ về khả năng xảy ra một sự đảo chiều xu hướng.

Giống như giao dịch swing, giao dịch theo vị thế là một chiến lược lý tưởng cho những người mới bắt đầu. Một lần nữa, thời hạn đầu tư dài cho phép họ cân nhắc kỹ lưỡng các quyết định của mình.

Lướt sóng là gì?

Trong tất cả các chiến lược đã được thảo luận, lướt sóng diễn ra trong các khung thời gian ngắn nhất. Những tay lướt sóng cố gắng kiếm lời từ các dao động nhỏ về giá, thường là vào và thoát các vị thế trong vòng vài phút (hoặc thậm chí vài giây). Trong hầu hết các trường hợp, họ sẽ sử dụng phân tích kỹ thuật để thử và dự đoán các biến động giá và khai thác chênh lệch giá mua – giá bán và các yếu tố không hiệu quả khác trên thị trường để kiếm lợi nhuận. Do các khung thời gian ngắn, giao dịch lướt sóng thường cho một tỷ lệ nhỏ lợi nhuận – thường thấp hơn 1%. Nhưng lướt sóng là một number game, vì vậy lợi nhuận nhỏ lặp đi lặp lại có thể tăng lên theo thời gian.

Lướt sóng không phải là chiến lược phù hợp cho người mới bắt đầu. Việc hiểu sâu sắc về thị trường, nền tảng bạn giao dịch và phân tích kỹ thuật là yếu tố quan trọng để thành công. Điều đó nói rằng, với các trader biết họ đang làm gì, việc xác định đúng các mẫu hình giá và tận dụng các biến động giá ngắn hạn có thể mang lại lợi nhuận cao.

Phân bổ và đa dạng hóa tài sản là gì?

Phân bổ và đa dạng hóa tài sản là các thuật ngữ có xu hướng được sử dụng thay thế cho nhau. Bạn có thể biết đến nguyên tắc không giữ tất cả trứng trong một giỏ. Việc giữ tất cả trứng của bạn trong một giỏ tạo ra một điểm thất bại tập trung – điều tương tự cũng đúng với tài sản của bạn. Việc đầu tư tiền tiết kiệm cả đời của bạn vào một tài sản khiến bạn gặp rủi ro. Nếu tài sản đầu tư đó là cổ phiếu của một công ty nào đó và rồi công ty đó bị sập, bạn sẽ mất hết tiền chỉ trong một tích tắc. Điều này không chỉ đúng với các tài sản đơn lẻ, mà đúng với cả các lớp tài sản. Trong trường hợp xảy ra khủng khoảng, tài chính, tất cả các cổ phiếu bạn nắm giữ sẽ mất giá trị. Điều này là do chúng liên quan chặt chẽ với nhau, tức là tất cả đều có xu hướng đi theo một hướng. Việc đa dạng hóa tốt không chỉ đơn giản là lấp đầy danh mục đầu tư của bạn với hàng trăm loại tiền kỹ thuật số khác nhau. Hãy nghĩ về một biến cố xảy ra nếu chính phủ thế giới cấm các đồng tiền mã hóa, hoặc sự ra đời của máy tính lượng tử có thể bẻ khoá  mật mã hoá khoá công khai (public-key cryptography) được sử dụng trong các đồng tiền mã hóa. Một trong những sự kiện này sẽ có tác động sâu đến tất cả các tài sản kỹ thuật số. Giống như các cổ phiếu, chúng tạo thành một lớp tài sản đơn nhất.

Lý tưởng nhất là bạn rải tài sản của mình cho nhiều lớp. Bằng cách đó, nếu một tài sản hoạt động kém, nó không gây hiệu ứng dây chuyền đối với phần còn lại của danh mục đầu tư của bạn. Harry Markowitz, người giành giải thưởng Nobel đã giới thiệu ý tưởng này với Lý thuyết Danh mục Đầu tư Hiện đại (MPT). Về bản chất, lý thuyết này giải thích việc giảm biến động giá và rủi ro gắn với các khoản đầu tư trong một danh mục đầu tư bằng cách kết hợp các tài sản không có tương quan với nhau.

Lý thuyết Dow là gì?

Dow theory illustration

 Lý thuyết Dow là một khung tài chính được mô phỏng theo ý tưởng của Charles Dow. Dow thành lập Tạp chí Phố Wall và giúp tạo ra các chỉ số chứng khoán đầu tiên của Hoa Kỳ, được gọi là Chỉ số Trung bình Vận tải Dow Jones (DJTA) và Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA).

Mặc dù Lý thuyết Dow không bao giờ được chính thức hóa bởi chính Dow, nhưng nó có thể được coi là một tổng hợp của các nguyên tắc thị trường được trình bày trong các bài viết của ông. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

  • Mọi thứ đều có thể được định giá – Dow là người đề xuất giả thuyết thị trường hiệu quả (efficient market hypothesis) (EMH), đây là ý tưởng cho rằng thị trường phản ánh tất cả thông tin có sẵn về giá tài sản của mình.
  • Xu hướng thị trường  – Dow thường được cho người đóng góp chính cho khái niệm về xu hướng thị trường như chúng ta biết ngày nay, phân biệt giữa xu hướng chính, thứ cấp và thứ ba.
  • Các giai đoạn của xu hướng chính – trong các xu hướng chính, Dow xác định ba giai đoạn: tích lũy, sự tham gia của cộng đồng, và dư thừa & phân phối.
  • Tương quan giữa các chỉ số Dow tin rằng không thể xác định các xu hướng chính chỉ với một chỉ số trừ khi chỉ số này có thể quan sát được trong một chỉ số thị trường khác.
  • Khối lượng là yếu tố quan trọng – một xu hướng mạnh mẽ phải đi kèm với khối lượng giao dịch lớn.
  • Các xu hướng hợp lệ cho đến khi sự đảo ngược được xác nhận – nếu thị trường đang có xu hướng đi lên hoặc đi xuống, nó sẽ tiếp tục xu hướng đó cho đến khi nó thể hiện một xu hướng đảo ngược.

Cần ghi nhớ rằng đây không phải là một môn khoa học chính xác – nó là một lý thuyết và nó có thể không đúng. Tuy nhiên, nó là một lý thuyết có ảnh hưởng lớn và nhiều trader và nhà đầu tư coi đó là một phần không thể thiếu trong phương pháp luận của mình.

Lý thuyết sóng Elliott là gì?

Lý thuyết sóng Elliott (EWT) là một nguyên tắc cho rằng các chuyển động thị trường tuân theo tâm lý của những người tham gia thị trường. Mặc dù nó được sử dụng trong nhiều chiến lược phân tích kỹ thuật nhưng nó không phải là một chỉ báo hoặc một kỹ thuật giao dịch cụ thể. Thay vào đó, đó là một cách để phân tích cấu trúc thị trường.

Mẫu hình sóng Elliott thường có thể được xác định qua một dãy tám sóng, mỗi sóng là Sóng xung lực hoặc Sóng điều chỉnh. Bạn sẽ có năm Sóng xung lực đi theo xu hướng chung và ba Sóng điều chỉnh đi ngược nó.

An Elliot Wave Cycle, with Motive Waves (blue) and Corrective Waves (yellow).

Một chu kỳ sóng Elliot, với Sóng xung lực (màu xanh) và Sóng điều chỉnh (màu vàng).

Các mẫu sóng Elliott có thuộc tính fractal, tức là bạn có thể thấy một mẫu sóng Elliot khác trong một sóng đơn. Ngoài ra, bạn có thể thấy rằng mẫu bạn đang kiểm tra cũng là một sóng đơn của một chu kỳ Sóng Elliott lớn hơn.

Có các ý kiến trái chiều quanh Lý thuyết Sóng Elliott. Một số ý kiến cho rằng phương pháp luận này quá chủ quan vì các nhà giao dịch có thể xác định các sóng theo nhiều cách khác nhau mà không vi phạm các quy tắc. Giống như Lý thuyết Dow, Lý thuyết Sóng Elliott không không nên được xem là một môn khoa học chính xác. Dù vậy, nhiều trader thu được thành công lớn bằng cách kết hợp EWT với các công cụ phân tích kỹ thuật khác.

Phương pháp Wyckoff là gì?

Phương pháp Wyckoff là một chiến lược đầu tư và giao dịch có tầm ảnh hưởng rộng được Charles Wyckoff phát triển vào những năm 1930. Công trình của ông được coi là nền tảng của các kỹ thuật phân tích kỹ thuật hiện đại trên nhiều thị trường tài chính. Wyckoff đề xuất ba quy luật cơ bản – quy luật cung và cầu , quy luật nguyên nhân và hệ quả và Quy luật nỗ lực so với kết quả . Ông cũng xây dựng lý thuyết  Quy luật về người vận hành đằng sau , lý thuyết này có sự trùng lặp đáng kể với sự phân tích các xu hướng cơ bản của Charles Dow. Thành quả nghiên cứu của ông đã trở thành một tiền đề giá trị, hữu ích cho các nhà giao dịch tiền mã hoá.

Về mặt thực tế, Phương pháp Wyckoff là một cách tiếp cận giao dịch gồm năm bước như sau.

  • Xác định xu hướng: xu hướng hiện tại như thế nào, và nó đang đi về đâu?
  • Xác định các tài sản mạnh: chúng đang chuyển động theo thị trường hay theo hướng ngược lại?
  • Tìm các tài sản có đủ Nguyên nhân: có đủ lý do để vào vị thế không? Phần thưởng tiềm năng có xứng đáng với những rủi ro?
  • Đánh giá khả năng xảy ra biến động giá: những việc như Thử nghiệm Mua và Bán của Wyckoff có chỉ ra khả năng xảy ra biến động không? Giá và khối lượng giao dịch gợi ý điều gì? Liệu tài sản này đã sẵn sàng biến động?
  • Thời gian vào lệnh của bạn: các tài sản có tình hình ra sao trong mối quan hệ với thị trường chung? Khi nào là thời điểm tốt nhất để vào một vị thế?

Phương pháp Wyckoff đã được giới thiệu cách đây gần một thế kỷ, nhưng nó vẫn có giá trị cao cho đến ngày nay. Phạm vi nghiên cứu của Wyckoff là rất lớn, và do đó, những điều trên chỉ nên được xem như một tổng quan cô đọng. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu công trình của Wychoff kỹ hơn vì nó cung cấp kiến thức phân tích kỹ thuật không thể thiếu.

Mua và giữ là gì?

Chiến lược “mua và giữ”, có lẽ không có gì gây bất ngờ, bao hàm việc mua và giữ một tài sản. Nó là một cách giao dịch thụ động dài hạn với việc các nhà đầu tư sẽ mua tài sản và không động đến nó trong một thời gian dài, bất kể các điều kiện thị trường như nào. Một ví dụ điển hình cho cách giao dịch này trong giới tiền mã hóa là HODLing, trong đó các nhà đầu tư thích mua và nắm giữ tài sản trong nhiều năm thay vì tích cực giao dịch.

Đây có thể là một cách tiếp cận thuận lợi cho những người thích cách đầu tư “không phải động tay” vì họ sẽ không cần phải lo lắng về các biến động ngắn hạn hoặc các khoản thuế thặng dư vốn. Mặt khác, nó đòi hỏi sự kiên nhẫn từ phía nhà đầu tư và tài sản được giả định rằng sẽ không hoàn toàn trở thành vô giá trị.

Đầu tư chỉ số là gì?

Đầu tư chỉ số có thể được coi là một dạng của “mua và giữ”. Như cái tên của nó, nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá của các tài sản trong một chỉ số cụ thể. Họ có thể làm như vậy bằng cách mua các tài sản hoặc đầu tư vào một quỹ chỉ số. Và lần nữa, đây là một chiến lược thụ động. Các cá nhân cũng có thể hưởng lợi từ việc đa dạng hóa nhiều tài sản mà không cần phải căng thẳng khi giao dịch.

Giao dịch giấy là gì?

Giao dịch trên giấy có thể là bất kỳ loại chiến lược nào – nhưng trader chỉ là đang thử mua và bán tài sản trên giấy. Trong loại giao dịch này, bạn có thể là người mới bắt đầu (hoặc thậm chí là một nhà giao dịch có kinh nghiệm) để thực hành các kỹ năng của bản thân mà không phải dùng đến tiền thật.

Lấy ví dụ bạn đã khám phá ra một chiến lược tốt để xác định thời gian Bitcoin giảm và muốn thử thu lợi nhuận từ những lần giảm đó trước khi nó xảy ra. Nhưng trước khi bạn mạo hiểm với tất cả số tiền của mình, bạn có thể chọn giao dịch giấy. Việc này cũng đơn giản như ra giá tại thời điểm bạn “mở” lệnh bán và ra giá một lần nữa khi bạn đóng lệnh. Bạn cũng có thể sử dụng một số loại trình mô phỏng bắt chước các giao diện giao dịch phổ biến.

Lợi ích chính của giao dịch giấy là bạn có thể thử nghiệm các chiến lược mà không bị mất tiền nếu mọi thứ diễn ra không như ý muốn. Bạn có thể nhận biết được hiệu quả của hướng đi của mình như thế nào mà không cần lo lắng về bất kỳ rủi ro nào. Dĩ nhiên, bạn cần phải hiểu giao dịch giấy chỉ mang lại cho bạn hiểu biết hạn chế về môi trường thực tế, vì rất khó để có thể tái hiện chính xác cảm xúc nếu bạn sử dụng đồng tiền thật sự của mình. Giao dịch giấy mà không có trình mô phỏng thực tế cũng có thể mang đến cho bạn cảm giác sai lầm về các mức phí và chi phí liên quan, trừ khi bạn đã tính toán chúng trên các nền tảng cụ thể.

Bài viết mới
Tin nổi bật